Trang chủ461300 • KOSDAQ
add
I Scream Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.910,00 ₩ - 17.780,00 ₩
Phạm vi một năm
10.670,00 ₩ - 27.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
231,40 T KRW
Số lượng trung bình
23,24 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
9,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,87 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 17,15 T | 14,98% |
Thu nhập ròng | -4,05 T | -18,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,53 | -10,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 T | -128,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,29 T | -39,52% |
Tổng tài sản | 208,71 T | 10,48% |
Tổng nợ | 32,01 T | 23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 T | -18,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,73 T | 38,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 T | 2,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 T | -107,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -102,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
365