Trang chủ4617 • TYO
add
Chugoku Marine Paints Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.142,00 ¥
Phạm vi một năm
1.422,00 ¥ - 2.629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
117,81 T JPY
Số lượng trung bình
375,87 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,12 T | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | 12,75% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | -27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 T | -4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,96 T | 5,03% |
Tổng tài sản | 140,05 T | 5,46% |
Tổng nợ | 56,56 T | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | -27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | -22,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,00 Tr | 161,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,00 Tr | -126,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,00 Tr | -97,85% |
Dòng tiền tự do | 2,99 T | 73,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1917
Trang web
Nhân viên
2.104