Trang chủ4619 • TYO
add
Nihon Tokushu Toryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 ¥ - 2.287,00 ¥
Phạm vi một năm
1.210,00 ¥ - 2.293,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,74 T JPY
Số lượng trung bình
50,15 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,16 T | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 3,01% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 43,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | 53,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -14,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,98 T | 24,20% |
Tổng tài sản | 83,28 T | -1,21% |
Tổng nợ | 19,70 T | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 43,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1929
Trang web
Nhân viên
1.131