Trang chủ462520 • KRX
add
Chosun Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.540,00 ₩ - 14.720,00 ₩
Phạm vi một năm
14.520,00 ₩ - 25.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
172,97 T KRW
Số lượng trung bình
5,66 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,96 T | — |
Chi phí hoạt động | 10,02 T | — |
Thu nhập ròng | 7,69 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,15 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,38 T | — |
Tổng tài sản | 576,37 T | — |
Tổng nợ | 343,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,08 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,18 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,76 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,28 T | — |
Dòng tiền tự do | 10,39 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
395