Trang chủ462520 • KRX
add
Chosun Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.430,00 ₩ - 13.530,00 ₩
Phạm vi một năm
12.100,00 ₩ - 25.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,81 T KRW
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,28 T | — |
Chi phí hoạt động | 10,05 T | — |
Thu nhập ròng | -9,35 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -7,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,95 T | — |
Tổng tài sản | 575,54 T | — |
Tổng nợ | 334,11 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,35 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,56 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,03 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 544,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,87 T | — |
Dòng tiền tự do | 9,00 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
395