Trang chủ4626 • TYO
add
Taiyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.960,00 ¥ - 5.020,00 ¥
Phạm vi một năm
1.907,50 ¥ - 5.068,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
584,31 T JPY
Số lượng trung bình
421,85 N
Tỷ số P/E
44,18
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,65 T | 19,30% |
Chi phí hoạt động | 8,74 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | 6,39 T | 38,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,43 | 16,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,27 T | 23,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,31 T | -26,31% |
Tổng tài sản | 191,58 T | -7,37% |
Tổng nợ | 84,57 T | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,39 T | 38,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1953
Trang web
Nhân viên
2.485