Trang chủ4631 • TYO
add
Tập đoàn DIC
Giá đóng cửa hôm trước
2.832,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.813,50 ¥ - 2.867,00 ¥
Phạm vi một năm
2.378,00 ¥ - 3.689,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
271,82 T JPY
Số lượng trung bình
391,92 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,11 T | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 45,26 T | 3,11% |
Thu nhập ròng | 6,10 T | 319,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 313,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,54 T | 22,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,72 T | -41,92% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | -4,68% |
Tổng nợ | 802,56 T | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 T | 319,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 2, 1908
Trang web
Nhân viên
21.184