Trang chủ4633 • TYO
add
Tập đoàn Sakata Inx
Giá đóng cửa hôm trước
1.966,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.955,00 ¥ - 1.972,00 ¥
Phạm vi một năm
1.314,00 ¥ - 2.021,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,07 T JPY
Số lượng trung bình
172,36 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,06 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 11,94 T | 15,22% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | 12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 3,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 T | 1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 T | 5,69% |
Tổng tài sản | 215,71 T | 5,93% |
Tổng nợ | 100,98 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | 12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.143