Trang chủ4635 • TYO
add
Tokyo Printing Ink Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.990,00 ¥ - 7.130,00 ¥
Phạm vi một năm
3.220,00 ¥ - 7.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,43 T JPY
Số lượng trung bình
9,48 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,31 T | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 2,72% |
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 140,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 120,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 928,00 Tr | 94,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 9,97% |
Tổng tài sản | 52,10 T | 3,56% |
Tổng nợ | 21,61 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 140,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
675