Trang chủ4635 • TYO
add
Tokyo Printing Ink Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.325,00 ¥ - 3.365,00 ¥
Phạm vi một năm
2.622,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T JPY
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,26 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -1,10% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 70,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 58,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,50 Tr | 16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -20,07% |
Tổng tài sản | 50,31 T | 0,41% |
Tổng nợ | 20,70 T | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 70,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
684