Trang chủ4642 • TYO
add
Original Engineering Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.653,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.672,00 ¥ - 1.721,00 ¥
Phạm vi một năm
1.082,00 ¥ - 2.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 T JPY
Số lượng trung bình
16,18 N
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | — |
Chi phí hoạt động | 472,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 221,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 T | — |
Tổng tài sản | 11,56 T | — |
Tổng nợ | 3,90 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1962
Trang web
Nhân viên
309