Trang chủ4642 • TYO
add
Original Engineering Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.504,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.506,00 ¥ - 1.534,00 ¥
Phạm vi một năm
1.082,00 ¥ - 2.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 T JPY
Số lượng trung bình
10,22 N
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 26,97% |
Chi phí hoạt động | 477,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -11,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | — |
Tổng tài sản | 11,77 T | — |
Tổng nợ | 4,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1962
Trang web
Nhân viên
309