Trang chủ4644 • TYO
add
Imagineer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.052,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.056,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Phạm vi một năm
925,00 ¥ - 1.172,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 T JPY
Số lượng trung bình
8,16 N
Tỷ số P/E
28,90
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 920,00 Tr | 21,85% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -96,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -96,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,00 Tr | -140,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.000,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | 48,09% |
Tổng tài sản | 13,12 T | 2,89% |
Tổng nợ | 1,13 T | 18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -96,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
127