Trang chủ464500 • KOSDAQ
add
Iron Device Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.630,00 ₩ - 3.780,00 ₩
Phạm vi một năm
2.650,00 ₩ - 18.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,15 T KRW
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -57,00% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | -1,22% |
Thu nhập ròng | -941,33 Tr | -17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,58 | -172,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | -11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,67 T | 146,15% |
Tổng tài sản | 35,29 T | 99,01% |
Tổng nợ | 5,06 T | 24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -941,33 Tr | -17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | -16,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,41 T | 734,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,39 Tr | -63,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 T | 3.079,07% |
Dòng tiền tự do | -1,22 T | -51,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
41