Trang chủ464580 • KOSDAQ
add
Dotmill Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.920,00 ₩ - 6.370,00 ₩
Phạm vi một năm
4.930,00 ₩ - 11.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,80 T KRW
Số lượng trung bình
288,36 N
Tỷ số P/E
290,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | 83,36% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 17,63% |
Thu nhập ròng | 59,94 Tr | 109,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 105,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 752,92 Tr | 3.093,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 146,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | — |
Tổng tài sản | 29,69 T | — |
Tổng nợ | 12,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,94 Tr | 109,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | 246,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | -643,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,72 Tr | -117,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,08 Tr | -93,93% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web