Trang chủ4651 • TYO
add
Sanix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
232,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ¥ - 233,00 ¥
Phạm vi một năm
199,00 ¥ - 342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 T JPY
Số lượng trung bình
82,57 N
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,97 T | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 0,14% |
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | -50,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -48,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -31,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 11,80% |
Tổng tài sản | 36,23 T | 2,77% |
Tổng nợ | 27,12 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | -50,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.049