Trang chủ465770 • KRX
add
STX Green Logis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.550,00 ₩ - 8.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.920,00 ₩ - 17.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,03 T KRW
Số lượng trung bình
221,06 N
Tỷ số P/E
2,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,32 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | — |
Thu nhập ròng | 23,10 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 141,52 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,02 T | — |
Tổng tài sản | 131,61 T | — |
Tổng nợ | 75,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,10 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,16 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,02 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,50 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,73 T | — |
Dòng tiền tự do | 242,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
13