Trang chủ4658 • TYO
add
Nippon Air Conditioning Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.177,00 ¥
Phạm vi một năm
822,00 ¥ - 1.339,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,05 T JPY
Số lượng trung bình
133,68 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,51 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 12,54% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 29,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | 18,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 46,32 T | 9,62% |
Tổng nợ | 18,10 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 29,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
2.210