Trang chủ466100 • KOSDAQ
add
Clobot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.950,00 ₩ - 18.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.660,00 ₩ - 22.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
393,86 T KRW
Số lượng trung bình
12,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 T | 141,41% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | 77,21% |
Thu nhập ròng | -2,17 T | 79,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,14 | 91,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 T | -16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,82 T | — |
Tổng tài sản | 28,60 T | — |
Tổng nợ | 7,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 T | 79,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | -23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 T | 226,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,19 Tr | -122,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,67 Tr | 112,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web