Trang chủ466100 • KOSDAQ
add
Clobot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.290,00 ₩ - 18.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.660,00 ₩ - 24.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
437,07 T KRW
Số lượng trung bình
758,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 37,46% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | 0,30% |
Thu nhập ròng | -2,96 T | 23,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,21 | 44,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 T | 17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,48 T | 152,63% |
Tổng tài sản | 71,48 T | — |
Tổng nợ | 13,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 T | 23,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 255,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 T | -102,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,71 Tr | 68,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,64 T | -19,79% |
Dòng tiền tự do | 1,92 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
136