Trang chủ4662 • TYO
add
Focus Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.438,00 ¥ - 1.461,00 ¥
Phạm vi một năm
912,00 ¥ - 1.461,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,43 T JPY
Số lượng trung bình
47,97 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,56 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 9,84% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 11,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 7,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 T | 12,09% |
Tổng tài sản | 20,89 T | -0,46% |
Tổng nợ | 6,85 T | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 11,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | 125,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -810,63 Tr | -854,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -56,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,12 Tr | -96,64% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1977
Trang web
Nhân viên
1.343