Trang chủ466410 • KOSDAQ
add
Synapsoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.020,00 ₩ - 12.610,00 ₩
Phạm vi một năm
11.310,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,86 T KRW
Số lượng trung bình
64,75 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 42,61% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 18,01% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 30,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,67 | -8,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 134,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,71 T | — |
Tổng tài sản | 69,73 T | — |
Tổng nợ | 1,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 30,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | 11,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,03 Tr | -113,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 Tr | 99,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 496,99 Tr | -90,67% |
Dòng tiền tự do | 347,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web