Trang chủ4664 • TYO
add
Japan Reliance Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
538,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
538,00 ¥ - 544,00 ¥
Phạm vi một năm
439,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T JPY
Số lượng trung bình
5,92 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 318,00 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 46,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,50 Tr | 47,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -8,63% |
Tổng tài sản | 4,16 T | -0,98% |
Tổng nợ | 1,98 T | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 46,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1971
Trang web
Nhân viên
401