Trang chủ4665 • TYO
add
Duskin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.727,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.720,00 ¥ - 3.740,00 ¥
Phạm vi một năm
3.429,00 ¥ - 4.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
178,75 T JPY
Số lượng trung bình
163,01 N
Tỷ số P/E
19,14
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,28 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 18,78 T | 2,07% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 24,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,54 T | -10,74% |
Tổng tài sản | 196,26 T | -0,07% |
Tổng nợ | 46,26 T | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 24,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 1963
Trang web
Nhân viên
3.775