Trang chủ4665 • TYO
add
Duskin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.642,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.642,00 ¥ - 3.681,00 ¥
Phạm vi một năm
3.319,00 ¥ - 4.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
175,68 T JPY
Số lượng trung bình
103,31 N
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,56 T | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 20,23 T | 8,33% |
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | 696,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 670,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | 8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,08 T | -2,07% |
Tổng tài sản | 203,32 T | 0,61% |
Tổng nợ | 51,78 T | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | 696,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 1963
Trang web
Nhân viên
3.792