Trang chủ4665 • TYO
add
Duskin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.201,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.238,00 ¥ - 4.290,00 ¥
Phạm vi một năm
3.429,00 ¥ - 4.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
204,86 T JPY
Số lượng trung bình
153,29 N
Tỷ số P/E
20,98
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,80 T | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 18,71 T | 0,32% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 19,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 16,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 T | 10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 T | -12,06% |
Tổng tài sản | 201,19 T | 2,57% |
Tổng nợ | 47,52 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 19,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 1963
Trang web
Nhân viên
3.775