Trang chủ4667 • TYO
add
Aisan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.527,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Phạm vi một năm
989,00 ¥ - 2.192,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T JPY
Số lượng trung bình
19,65 N
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 34,91% |
Chi phí hoạt động | 454,00 Tr | 10,46% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 836,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 644,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,00 Tr | 462,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | -7,34% |
Tổng tài sản | 7,91 T | 5,65% |
Tổng nợ | 1,87 T | 26,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 836,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
168