Trang chủ4668 • TYO
add
Meiko Network Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
703,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
703,00 ¥ - 709,00 ¥
Phạm vi một năm
669,00 ¥ - 795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,60 T JPY
Số lượng trung bình
34,82 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,25 T | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 25,62% |
Thu nhập ròng | 988,00 Tr | 131,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | 112,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,00 Tr | -28,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,33 T | 18,50% |
Tổng tài sản | 19,15 T | 17,92% |
Tổng nợ | 6,56 T | 22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 988,00 Tr | 131,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1982
Trang web
Nhân viên
1.208