Trang chủ4676 • TYO
add
Fuji Media Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.351,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.313,00 ¥ - 3.359,00 ¥
Phạm vi một năm
1.573,50 ¥ - 3.911,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
779,17 T JPY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,14 T | -10,39% |
Chi phí hoạt động | 25,52 T | -15,40% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -85,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -83,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,93 T | -171,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,08 T | -2,68% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | -0,34% |
Tổng nợ | 622,38 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -85,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.302