Trang chủ4678 • TYO
add
Shuei Yobiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
296,00 ¥ - 298,00 ¥
Phạm vi một năm
235,00 ¥ - 308,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T JPY
Số lượng trung bình
6,92 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 329,00 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -45,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -46,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,00 Tr | 27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,00 Tr | 45,74% |
Tổng tài sản | 8,92 T | 3,83% |
Tổng nợ | 4,85 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -45,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
628