Trang chủ4681 • TYO
add
Resorttrust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.021,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ¥ - 2.074,00 ¥
Phạm vi một năm
1.307,50 ¥ - 2.074,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
447,00 T JPY
Số lượng trung bình
653,45 N
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,15 T | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 43,45 T | 5,22% |
Thu nhập ròng | 5,57 T | 9,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,51 T | 7,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,18 T | 2,25% |
Tổng tài sản | 512,68 T | 3,53% |
Tổng nợ | 358,25 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 T | 9,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
9.046