Trang chủ4690 • TYO
add
Nippon Pallet Pool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.859,00 ¥ - 1.947,00 ¥
Phạm vi một năm
1.401,00 ¥ - 2.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T JPY
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 303,77 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | 44,96 Tr | 183,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 187,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,59 Tr | -18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -19,58% |
Tổng tài sản | 10,16 T | -9,35% |
Tổng nợ | 3,70 T | -23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,96 Tr | 183,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1972
Trang web
Nhân viên
102