Trang chủ4694 • TYO
add
BML Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Phạm vi một năm
2.592,00 ¥ - 3.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
139,57 T JPY
Số lượng trung bình
75,68 N
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,61 T | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 8,92 T | -0,40% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 15,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 T | 1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,56 T | -8,84% |
Tổng tài sản | 177,51 T | 3,81% |
Tổng nợ | 43,74 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
4.513