Trang chủ4694 • TYO
add
BML Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.749,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.727,00 ¥ - 2.765,00 ¥
Phạm vi một năm
2.592,00 ¥ - 3.125,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,94 T JPY
Số lượng trung bình
52,02 N
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,78 T | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 9,12 T | 0,48% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,59 T | -20,37% |
Tổng tài sản | 173,48 T | 2,79% |
Tổng nợ | 41,50 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
4.513