Trang chủ4705 • TYO
add
Clip Corp
Giá đóng cửa hôm trước
823,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
820,00 ¥ - 823,00 ¥
Phạm vi một năm
751,00 ¥ - 859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T JPY
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 771,00 Tr | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 192,00 Tr | -10,28% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -1,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 7,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,50 Tr | -1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 5,62% |
Tổng tài sản | 5,30 T | -2,77% |
Tổng nợ | 689,00 Tr | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -1,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
186