Trang chủ4714 • TYO
add
Riso Kyoiku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
237,00 ¥ - 240,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,06 T JPY
Số lượng trung bình
246,62 N
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 5,22% |
Thu nhập ròng | 435,14 Tr | -6,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -9,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,48 Tr | -7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | 63,97% |
Tổng tài sản | 22,09 T | 22,09% |
Tổng nợ | 10,02 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,14 Tr | -6,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
1.119