Trang chủ4714 • TYO
add
Riso Kyoiku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
221,00 ¥ - 223,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,14 T JPY
Số lượng trung bình
233,63 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 6,87% |
Thu nhập ròng | 397,41 Tr | -14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -16,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 931,38 Tr | -12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | 63,96% |
Tổng tài sản | 22,11 T | 22,18% |
Tổng nợ | 10,08 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,41 Tr | -14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
1.149