Trang chủ4714 • TYO
add
Riso Kyoiku Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
206,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
203,00 ¥ - 206,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,05 T JPY
Số lượng trung bình
589,77 N
Tỷ số P/E
24,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,65 T | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 1,80% |
Thu nhập ròng | 935,18 Tr | -15,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | -14,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 T | -38,83% |
Tổng tài sản | 21,40 T | -0,05% |
Tổng nợ | 10,46 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 935,18 Tr | -15,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
1.149