Trang chủ471820 • KOSDAQ
add
Cellromax Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.860,00 ₩ - 7.530,00 ₩
Phạm vi một năm
4.355,00 ₩ - 7.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,28 T KRW
Số lượng trung bình
442,96 N
Tỷ số P/E
45,10
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 21,43% |
Thu nhập ròng | 757,37 Tr | -39,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | -37,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,81 Tr | -35,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | — |
Tổng tài sản | 47,09 T | — |
Tổng nợ | 3,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,37 Tr | -39,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,93 Tr | -125,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,74 T | 256,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 T | -3.955,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 T | 8,36% |
Dòng tiền tự do | -126,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
53