Trang chủ4718 • TYO
add
Waseda Academy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.529,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.558,00 ¥ - 2.585,00 ¥
Phạm vi một năm
1.592,00 ¥ - 2.955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,07 T JPY
Số lượng trung bình
50,58 N
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 7,44% |
Thu nhập ròng | -277,35 Tr | 21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 | 26,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | — |
Tổng tài sản | 22,15 T | — |
Tổng nợ | 7,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,35 Tr | 21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
1.103