Trang chủ4719 • TYO
add
Alpha Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.675,00 ¥ - 3.755,00 ¥
Phạm vi một năm
2.425,00 ¥ - 3.775,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,20 T JPY
Số lượng trung bình
8,68 N
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 T | 12,05% |
Chi phí hoạt động | -2,01 T | -290,67% |
Thu nhập ròng | 725,46 Tr | 2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 897,69 Tr | -12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 T | -10,43% |
Tổng tài sản | 52,02 T | 2,38% |
Tổng nợ | 8,54 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,46 Tr | 2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1972
Trang web
Nhân viên
2.895