Trang chủ4722 • TPE
add
Qualipoly
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
200,00 NT$ - 208,00 NT$
Phạm vi một năm
42,35 NT$ - 216,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,02 T TWD
Số lượng trung bình
7,90 Tr
Tỷ số P/E
139,84
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 973,46 Tr | -12,05% |
Chi phí hoạt động | 93,76 Tr | -14,38% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -97,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -97,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,16 Tr | -24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,53 Tr | 29,55% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 12,01% |
Tổng nợ | 3,03 T | 27,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -97,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,26 Tr | 132,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,29 Tr | -151,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,28 Tr | 68,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,47 Tr | 125,61% |
Dòng tiền tự do | -220,72 Tr | 1,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
410