Trang chủ4722 • TYO
add
Future Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.928,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.934,00 ¥ - 1.956,00 ¥
Phạm vi một năm
1.551,00 ¥ - 2.448,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
186,46 T JPY
Số lượng trung bình
159,67 N
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,64 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 5,29 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 3,35 T | 6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,04 | 2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,13 T | 2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,29 T | 2,96% |
Tổng tài sản | 92,35 T | 2,93% |
Tổng nợ | 32,67 T | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 T | 6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1989
Trang web
Nhân viên
3.499