Trang chủ4732 • TYO
add
USS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.557,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.557,00 ¥ - 1.581,50 ¥
Phạm vi một năm
1.154,50 ¥ - 1.602,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
808,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,37 T | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | 17,58% |
Thu nhập ròng | 10,03 T | 18,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,64 T | 7,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,22 T | 3,76% |
Tổng tài sản | 267,35 T | -1,55% |
Tổng nợ | 60,00 T | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,03 T | 18,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,74 T | 2,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,00 Tr | 0,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 T | -2.127,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,94 T | -7,57% |
Dòng tiền tự do | 30,17 T | 9,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1969
Trang web
Nhân viên
1.175