Trang chủ4732 • TYO
add
USS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.717,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.701,00 ¥ - 1.718,00 ¥
Phạm vi một năm
1.282,50 ¥ - 1.839,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
807,46 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,59 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | 9,72 T | 9,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,55 | 2,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,46 T | 10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,22 T | -12,53% |
Tổng tài sản | 252,74 T | -3,62% |
Tổng nợ | 52,06 T | -5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,72 T | 9,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,19 T | 4,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,32 T | -1.944,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,00 Tr | -696,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,00 Tr | -103,63% |
Dòng tiền tự do | 8,68 T | -9,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1969
Trang web
Nhân viên
1.175