Trang chủ473370 • KOSDAQ
add
BNK 2 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ₩ - 2.740,00 ₩
Phạm vi một năm
1.950,00 ₩ - 2.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T KRW
Số lượng trung bình
98,55 N
Tỷ số P/E
98,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -14,98 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 47,90 Tr | -67,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -319,71 | 69,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,30 Tr | -27,29% |
Tổng tài sản | 10,01 T | 2,14% |
Tổng nợ | 1,50 T | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,90 Tr | -67,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,37 Tr | -2.368,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 266,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,42 Tr | 24,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
1