Trang chủ4735 • TYO
add
Kyoshin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
288,00 ¥ - 290,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T JPY
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,69 T | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -1,04% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -86,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -87,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,50 Tr | -5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | -3,52% |
Tổng tài sản | 21,70 T | -1,22% |
Tổng nợ | 17,83 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -86,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.081