Trang chủ4736 • TYO
add
Nippon RAD Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
777,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ¥ - 798,00 ¥
Phạm vi một năm
541,00 ¥ - 2.424,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T JPY
Số lượng trung bình
235,96 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | -8,00% |
Chi phí hoạt động | 637,00 Tr | 16,03% |
Thu nhập ròng | 409,00 Tr | 24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 35,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,00 Tr | -14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 94,33% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 3,65% |
Tổng nợ | 1,16 T | -25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,00 Tr | 24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,00 Tr | -15,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 626,00 Tr | 794,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,00 Tr | 52,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 666,00 Tr | 964,94% |
Dòng tiền tự do | 103,38 Tr | -30,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1971
Trang web
Nhân viên
281