Trang chủ4737 • TPE
add
Bionime
Giá đóng cửa hôm trước
76,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,40 NT$ - 76,90 NT$
Phạm vi một năm
47,45 NT$ - 80,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T TWD
Số lượng trung bình
147,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,44 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 188,58 Tr | -8,21% |
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | -149,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -141,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,78 Tr | -2,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,40 Tr | 1,96% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 7,43% |
Tổng nợ | 3,81 T | 12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | -149,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,29 Tr | 139,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,39 Tr | 19,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,82 Tr | -27,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,67 Tr | 132,85% |
Dòng tiền tự do | 77,11 Tr | -35,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
671