Trang chủ4739 • TPE
add
Coremax Corp
Giá đóng cửa hôm trước
65,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,90 NT$ - 66,70 NT$
Phạm vi một năm
39,70 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T TWD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
206,37
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 31,42% |
Chi phí hoạt động | 97,38 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | -88,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -90,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,53 Tr | -7,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 379,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -12,94% |
Tổng tài sản | 10,89 T | 12,06% |
Tổng nợ | 4,62 T | 40,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | -88,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,35 Tr | -141,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,59 Tr | 2,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,33 Tr | -76,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,37 Tr | -199,53% |
Dòng tiền tự do | 7,20 Tr | -97,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
213