Trang chủ474490 • KOSDAQ
add
Yuanta 16 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 ₩ - 2.030,00 ₩
Phạm vi một năm
1.928,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T KRW
Số lượng trung bình
13,01 N
Tỷ số P/E
49,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -17,64 Tr | -4,55% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | 56,23 Tr | -15,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -318,66 | 19,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,13 Tr | 2,91% |
Tổng tài sản | 12,79 T | 2,34% |
Tổng nợ | 1,69 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,23 Tr | -15,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 Tr | 56,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 Tr | 56,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023