Trang chủ4745 • TYO
add
Tokyo Individualizd Eductnl Institut Inc
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 329,00 ¥
Phạm vi một năm
290,00 ¥ - 421,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,88 T JPY
Số lượng trung bình
69,42 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 8,38% |
Thu nhập ròng | 737,00 Tr | -7,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | -9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 T | 13,81% |
Tổng tài sản | 12,29 T | 5,17% |
Tổng nợ | 3,57 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 737,00 Tr | -7,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
582