Trang chủ4746 • TPE
add
Formosa Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,80 NT$ - 62,20 NT$
Phạm vi một năm
49,50 NT$ - 93,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T TWD
Số lượng trung bình
519,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 340,66 Tr | -4,45% |
Thu nhập ròng | -150,86 Tr | -153,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,14 | -151,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,25 | -152,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,31 Tr | 6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 35,48% |
Tổng tài sản | 13,58 T | 1,30% |
Tổng nợ | 5,33 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,86 Tr | -153,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,34 Tr | 404,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,25 Tr | 22,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,90 Tr | -5,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,30 Tr | 54,63% |
Dòng tiền tự do | 552,14 Tr | 4.134,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
480