Trang chủ4746 • TPE
add
Formosa Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,40 NT$ - 61,70 NT$
Phạm vi một năm
49,50 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T TWD
Số lượng trung bình
521,92 N
Tỷ số P/E
30,50
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 12,59% |
Chi phí hoạt động | 337,14 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | 324,10 Tr | 1.348,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,93 | 1.187,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,68 | 1.310,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,41 Tr | 24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -4,72% |
Tổng tài sản | 13,54 T | -2,83% |
Tổng nợ | 4,99 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,10 Tr | 1.348,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,59 Tr | -2,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,70 Tr | 91,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,59 Tr | -164,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,19 Tr | -121,89% |
Dòng tiền tự do | -213,89 Tr | -84,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
480