Trang chủ475400 • KOSDAQ
add
CMES Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.100,00 ₩ - 24.400,00 ₩
Phạm vi một năm
14.670,00 ₩ - 50.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
278,10 T KRW
Số lượng trung bình
105,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,84 Tr | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 5,37 T | 69,19% |
Thu nhập ròng | -5,22 T | -44,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -599,21 | -57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 T | -45,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,11 T | 332,63% |
Tổng tài sản | 75,29 T | — |
Tổng nợ | 5,92 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 T | -44,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,83 T | -57,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 T | 37,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | -705,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,70 T | -14,68% |
Dòng tiền tự do | -3,45 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web