Trang chủ475580 • KOSDAQ
add
Alux Co Ltd (Seoul)
Giá đóng cửa hôm trước
11.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.680,00 ₩ - 12.350,00 ₩
Phạm vi một năm
6.720,00 ₩ - 16.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,14 T KRW
Số lượng trung bình
292,21 N
Tỷ số P/E
68,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,18 T | 17,91% |
Chi phí hoạt động | 6,40 T | 42,26% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | -115,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,33 | -82,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -936,75 Tr | -333,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,52 T | 109,94% |
Tổng tài sản | 62,34 T | — |
Tổng nợ | 6,72 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | -115,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 44,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 T | 9,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,09 Tr | 81,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 T | 34,66% |
Dòng tiền tự do | 473,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
108