Trang chủ475660 • KOSDAQ
add
SChem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.590,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Phạm vi một năm
5.190,00 ₩ - 11.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,41 T KRW
Số lượng trung bình
38,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,90 T | -31,99% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 4,44% |
Thu nhập ròng | -6,07 T | -1.270,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,91 | -1.821,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 T | -253,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,02 Tr | -54,06% |
Tổng tài sản | 25,98 T | 32,98% |
Tổng nợ | 20,22 T | 61,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,65 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 T | -1.270,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 T | -1.463,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 T | -17,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,77 T | 69,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -180,43% |
Dòng tiền tự do | -5,40 T | -1.352,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web