Trang chủ475960 • KOSDAQ
add
Tomocube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.900,00 ₩ - 51.200,00 ₩
Phạm vi một năm
13.490,00 ₩ - 63.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
656,10 T KRW
Số lượng trung bình
518,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 20,04% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | 18,43% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | 1,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,94 | 18,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | -15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,14 T | — |
Tổng tài sản | 41,04 T | — |
Tổng nợ | 3,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | 1,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | 12,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -278,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 342,22 Tr | 677,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 T | -1.135,63% |
Dòng tiền tự do | -469,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web