Trang chủ4760 • TYO
add
ALPHA CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.584,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.596,00 ¥ - 1.598,00 ¥
Phạm vi một năm
1.163,00 ¥ - 3.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T JPY
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 590,00 Tr | -1,50% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 155,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 150,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 Tr | 594,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,00 Tr | -12,85% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 6,06% |
Tổng nợ | 3,01 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 155,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
334