Trang chủ4760 • TYO
add
ALPHA CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.470,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.423,00 ¥ - 1.586,00 ¥
Phạm vi một năm
1.163,00 ¥ - 3.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T JPY
Số lượng trung bình
7,07 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 1,07% |
Chi phí hoạt động | 559,00 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -37,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -37,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,50 Tr | 41,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -7,83% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 3,90% |
Tổng nợ | 2,82 T | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -37,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
350