Trang chủ4761 • TYO
add
Sakura KCS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ¥ - 1.330,00 ¥
Phạm vi một năm
931,00 ¥ - 1.732,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 T JPY
Số lượng trung bình
27,71 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 T | 14,61% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 14,26% |
Thu nhập ròng | 480,00 Tr | 133,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 103,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,75 Tr | 156,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | -42,77% |
Tổng tài sản | 25,56 T | 5,45% |
Tổng nợ | 5,69 T | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,00 Tr | 133,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1969
Trang web
Nhân viên
1.045