Trang chủ4761 • TYO
add
Sakura KCS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.191,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.178,00 ¥ - 1.225,00 ¥
Phạm vi một năm
920,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,59 T JPY
Số lượng trung bình
23,80 N
Tỷ số P/E
15,60
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 2,14% |
Thu nhập ròng | 232,00 Tr | 2,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,50 Tr | -10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 T | -17,31% |
Tổng tài sản | 23,78 T | 6,25% |
Tổng nợ | 4,27 T | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,00 Tr | 2,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1969
Trang web
Nhân viên
1.045