Trang chủ4763 • TPE
add
Jinan Acetate Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,00 NT$ - 55,60 NT$
Phạm vi một năm
48,00 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
54,01 T TWD
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
8,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | -44,01% |
Chi phí hoạt động | 186,14 Tr | -38,44% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -36,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,07 | 13,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | -36,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -44,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,49 T | -2,44% |
Tổng tài sản | 20,03 T | 6,55% |
Tổng nợ | 2,06 T | -58,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -36,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,67 Tr | -110,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 T | -67,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | -10.432,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 T | -818,00% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | -194,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web